Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:25 29/03/2024 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,816.85 28.12 | 15,914.94 36.19 | 16,484.07 21.01 |
Đô la Canada | CAD | 17,960.57 79.36 | 18,069 88.56 | 18,642 73.66 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,049 133.02 | 27,178 144.49 | 27,902 121.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.65 2.61 | 3,389.26 9.85 | 3,502.70 3.33 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,512.85 11.79 | 3,656.64 -2.32 |
Euro | EUR | 26,233 1.57 | 26,335 -15.83 | 27,308 -22.23 |
Bảng Anh | GBP | 30,765 57.16 | 30,936 63.05 | 31,824 39.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,016.05 8.95 | 3,085.14 8.39 | 3,256.94 0.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.75 0.41 | 308.63 0.43 |
Yên Nhật | JPY | 159.82 0.21 | 161.15 0.20 | 167.46 0.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.64 0.18 | 17.84 0.12 | 20.54 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,424 64.91 | 83,642 67.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,269.01 7.59 | 5,311.59 15.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.69 10.69 | 2,327.04 -3.99 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.72 0.29 | 283.10 0.33 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,594.46 5.50 | 6,858.36 5.71 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,298.14 6.33 | 2,370.38 -3.06 |
Đô la Singapore | SGD | 18,017 17.53 | 18,118 26.57 | 18,677 6.32 |
Bạc Thái | THB | 628.40 1.40 | 660.63 2.33 | 706.73 1.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,613 10.90 | 24,652 14.90 | 24,988 5.90 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,568.50 -15.50 | 14,602.80 16.20 | 15,089.50 -27.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.10 | 1.24 0.14 |
ACB | 575,000 -5,000.00 | 0.00 | 595,000 -5,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,317,500 -12,500.00 | 7,910,000 -20,000.00 | 4,407,500 -7,500.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam